[giaban]9,490,000 đ[/giaban][giacu]10,550,000 đ[/giacu] [tomtat]
Thông số kỹ thuật
[/chitiet][kythuat][/kythuat] [hot] Mới [/hot] [video] [/video] [danhgia][/danhgia]
- Đặt Online ưu tiên khuyến mãi (SL có hạn)
- Trả góp 0% ANZ/HSBC/SCB
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Đổi trả theo điều kiện bảo hành của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Laptop tầm trung tiện dụng và hiệu quả Asus là hãng sản xuất laptop tầm trung khá thành công ở thị trường Việt Nam, các sản phẩm đáp ứng khá tốt các nhu cầu của khách hàng phổ thông. ASUS F51CA là một sản phẩm như vậy, thích hợp với nhu cầu văn phòng, nghe nhạc, lướt web cập nhật tin tức. Do máy có cấu hình phổ thông và thiết kế đơn giản do đó người dùng sẽ được tiếp cận sản phẩm với mức giá phải chăng. Điểm đáng chú ý trên thiết bị là bộ xử lý Core i3 có khả năng tiết kiệm điện khá hiệu quả, bàn phím và touchpad rộng và tiện dụng, ngoài ra máy còn được trang bị đầy đủ kết nối và sở hữu màn hình đẹp, dễ nhìn.
Bộ xử lý
| Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU
| Core i3 | |
Loại CPU
| 3217U | |
Tốc độ CPU
| 1.80 GHz | |
Bộ nhớ đệm
| 3 MB, Intel® Smart Cache | |
Tốc độ tối đa
| Không | |
Bo mạch
| Chipset | Intel® HM76 Express Chipset |
Tốc độ Bus
| 1600 MHz | |
Hỗ trợ RAM tối đa
| 6 GB | |
Bộ nhớ
| Dung lượng RAM | 2 GB |
Loại RAM
| DDR3L (1 khe RAM) | |
Tốc độ Bus
| 1600 MHz | |
Đĩa cứng
| Loại ổ đĩa | HDD |
Dung lượng đĩa cứng
| 500 GB | |
Màn hình
| Kích thước màn hình | 14 inch |
Độ phân giải (W x H)
| HD (1366 x 768 pixels) | |
Công nghệ MH
| LED Backlit | |
Cảm ứng
| Không | |
Đồ họa
| Chipset đồ họa | Intel® HD Graphics 4000 |
Bộ nhớ đồ họa
| Share | |
Thiết kế card
| Tích hợp | |
Âm thanh
| Kênh âm thanh | 2.0 |
Công nghệ
| SonicMaster | |
Thông tin thêm
| Microphone, Headphone (2 in 1) | |
Đĩa quang
| Tích hợp | Có |
Loại đĩa quang
| DVD Super Multi Double Layer | |
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
| Cổng giao tiếp | HDMI, LAN (RJ45), USB 2.0, USB 3.0, VGA (D-Sub) |
Tính năng mở rộng
| Instant On | |
Giao tiếp mạng
| LAN | 10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector) |
Chuẩn WiFi
| 802.11b/g/n | |
Kết nối không dây khác
| Không | |
Card Reader
| Đọc thẻ nhớ | Có |
Khe đọc thẻ nhớ
| SD, SDHC, SDXC | |
Webcam
| Độ phân giải WC | 0.3 MP |
Thông tin thêm
| Integrated Webcam | |
PIN/Battery
| Thông tin Pin | Lithium-ion 4 cell |
Thời gian sử dụng thường
| Đang cập nhật | |
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
| HĐH kèm theo máy | Linux |
Phần mềm sẵn có
| Đang cập nhật | |
Kích thước & trọng lượng
| Chiều dài (mm) | 348 |
Chiều rộng (mm)
| 241 | |
Chiều cao (mm)
| 30.6/37.6 | |
Trọng lượng (kg)
| 1.92 |