CAM KẾT 100% CHÍNH HÃNGnguồn gốc, xuất xứ sản phẩm rõ ràng ĐÓNG GÓI CẨN THẬNđảm bảo độ an toàn cho sản phẩm XEM HÀNG TRƯỚC KHI NHẬNquyền lợi tối đa cho khách hàng
[giaban]10,590,000 đ[/giaban][giacu]11,550,000 đ[/giacu] [tomtat]
  • Đặt Online ưu tiên khuyến mãi (SL có hạn) 
  • Trả góp 0% ANZ/HSBC/SCB 
  • Giao hàng miễn phí toàn quốc 
  • Đổi trả theo điều kiện bảo hành của nhà sản xuất 
[/tomtat] [chitiet]                        Mời các bạn cùng Shop Nino24 trên tay một sản phẩm vô cùng độc đáo đến từ nhà sản xuất ........

  Thông số kỹ thuật
Hiệu suất cao, mức giá hợp lý Asus X450CA tạo được ấn tượng tốt với thiết kế đẹp, kích thước và trọng lượng nhỏ nhẹ. Cùng với đó là hiệu suất ổn định, thời gian dùng pin dài phù hợp cho người dùng thường xuyên di động. Thiết kế đẹp, gọn, nhẹ


Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPU
Core i3
Loại CPU
3217U
Tốc độ CPU
1.80 GHz
Bộ nhớ đệm
3 MB, Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa
Không
Bo mạch
ChipsetIntel® HM76 Express Chipset
Tốc độ Bus
1600 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
8 GB
Bộ nhớ
Dung lượng RAM2 GB
Loại RAM
DDR3 (1 khe RAM)
Tốc độ Bus
1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD
Dung lượng đĩa cứng
500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình14 inch
Độ phân giải (W x H)
HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MH
LED Backlit
Cảm ứng
Không
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel® HD Graphics 4000
Bộ nhớ đồ họa
Share 736MB
Thiết kế card
Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ
SonicMaster
Thông tin thêm
Microphone, Headphone (2 in 1)
Đĩa quang
Tích hợp
Loại đĩa quang
DVD Super Multi Double Layer
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếpHDMI, LAN (RJ45), USB 2.0, USB 3.0, VGA (D-Sub)
Tính năng mở rộng
Instant On, Ice Cool
Giao tiếp mạng
LAN10/100/1000 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi
802.11b/g/n
Kết nối không dây khác
Bluetooth® (4.0 + HS)
Card Reader
Đọc thẻ nhớ
Khe đọc thẻ nhớ
SD, SDHC, SDXC
Webcam
Độ phân giải WC1 MP
Thông tin thêm
HD webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLi-Ion 2500mAh
Thời gian sử dụng thường
3 giờ
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
HĐH kèm theo máyLinux
Phần mềm sẵn có
Đang cập nhật
Kích thước & trọng lượng
Chiều dài (mm)348
Chiều rộng (mm)
241
Chiều cao (mm)
24.8/31.7
Trọng lượng (kg)
2.1


[/chitiet][kythuat][/kythuat] [hot] Mới [/hot] [video] [/video] [danhgia][/danhgia]

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ