[giaban]8,990,000 đ[/giaban][giacu]9,550,000 đ[/giacu] [tomtat]
Thông số kỹ thuật
[/chitiet][kythuat][/kythuat] [hot] Mới [/hot] [video] [/video] [danhgia][/danhgia]
- Đặt Online ưu tiên khuyến mãi (SL có hạn)
- Trả góp 0% ANZ/HSBC/SCB
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Đổi trả theo điều kiện bảo hành của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Thiết kế đẹp, cấu hình tốt Asus X451CA là một dòng mày tính phổ thông, giá hấp dẫn của Asus đáp ứng nhu cầu sử dụng máy tính phổ thông của khách hàng. Sản phẩm mang mức giá khá hấp dẫn cùng nhiều ưu điểm đặc biệt là việc sử dụng bộ xử lý mới Haswell của Intel có khả năng tiết kiệm điện rất tốt. Thiết bị có kiểu dáng thời trang, nhỏ gọn, đảm bảo tính di động cao rất hấp dẫn với các bạn trẻ, nhất là bạn nữ hoặc các bạn sinh viên.
Bộ xử lý
| Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU
| Pentium Haswell | |
Loại CPU
| 2117U | |
Tốc độ CPU
| 1.80 GHz | |
Bộ nhớ đệm
| 2 MB, Intel® Smart Cache | |
Tốc độ tối đa
| Không | |
Bo mạch
| Chipset | Intel® HM70 Express Chipset |
Tốc độ Bus
| 1600 MHz | |
Hỗ trợ RAM tối đa
| 8 GB | |
Bộ nhớ
| Dung lượng RAM | 2 GB |
Loại RAM
| DDR3L(On board+1Khe) | |
Tốc độ Bus
| 1600 MHz | |
Đĩa cứng
| Loại ổ đĩa | HDD |
Dung lượng đĩa cứng
| 500 GB | |
Màn hình
| Kích thước màn hình | 14 inch |
Độ phân giải (W x H)
| HD (1366 x 768 pixels) | |
Công nghệ MH
| LED Backlit | |
Cảm ứng
| Không | |
Đồ họa
| Chipset đồ họa | Intel® HD Graphics |
Bộ nhớ đồ họa
| Share | |
Thiết kế card
| Tích hợp | |
Âm thanh
| Kênh âm thanh | 2.0 |
Công nghệ
| SonicMaster | |
Thông tin thêm
| Microphone, Headphone (2 in 1) | |
Đĩa quang
| Tích hợp | Có |
Loại đĩa quang
| DVD Super Multi Double Layer | |
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
| Cổng giao tiếp | HDMI, LAN (RJ45), USB 2.0, USB 3.0, VGA (D-Sub) |
Tính năng mở rộng
| Ice Cool | |
Giao tiếp mạng
| LAN | 10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector) |
Chuẩn WiFi
| 802.11b/g/n | |
Kết nối không dây khác
| Không | |
Card Reader
| Đọc thẻ nhớ | Có |
Khe đọc thẻ nhớ
| SD, SDHC, SDXC | |
Webcam
| Độ phân giải WC | 1 MP |
Thông tin thêm
| HD webcam | |
PIN/Battery
| Thông tin Pin | Lithium-ion 4 cell |
Thời gian sử dụng thường
| 3.25 giờ | |
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
| HĐH kèm theo máy | Linux |
Phần mềm sẵn có
| Đang cập nhật | |
Kích thước & trọng lượng
| Chiều dài (mm) | 348 |
Chiều rộng (mm)
| 241 | |
Chiều cao (mm)
| 24.8/31.7 | |
Trọng lượng (kg)
| 2.1 |