[giaban]12,990,000 đ[/giaban][giacu]13,550,000 đ[/giacu] [tomtat]
Thông số kỹ thuật
[/chitiet][kythuat][/kythuat] [hot] Mới [/hot] [video] [/video] [danhgia][/danhgia]
- Đặt Online ưu tiên khuyến mãi (SL có hạn)
- Trả góp 0% ANZ/HSBC/SCB
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Đổi trả theo điều kiện bảo hành của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
martphone chống thấm nước, màn hình full HD lớn nhất và vi xử lý mạnh nhất thế giới Sony Xperia Z Ultra là một sản phẩm hội tụ gần như tất cả các công nghệ cao cấp của Sony, màn hình full HD 6.4 inch vô cùng sắc nét, vi xử lý di động mạnh nhất hiện nay Snapdragon 800 2.2GHz…. Thiết kế tuyệt vời Sony Xperia Z Ultra chắc chắn sẽ làm bạn ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Nó thật sự rất mỏng, rất đẹp và cao cấp. Các bạn có thể ấn tượng với iPhone nhưng kỹ năng chế tạo của Z Ultra cũng không hề thua kém. Nó hơn hẳn Xperia Z, cầm hoàn toàn không bị cấn tay do Z Ultra đã sử dụng những cạnh bo tròn, không còn sắc. Lưu ý là Xperia Z Ultra có viền bằng nhựa chứ không phải kim loại.
Thông tin chung
| Hệ điều hành | Android 4.2.2 (Jelly Bean) |
Ngôn ngữ
| Tiếng Việt, Tiếng Anh | |
Màn hình
| Loại màn hình | TFT |
Màu màn hình
| 16 triệu màu | |
Chuẩn màn hình
| Full HD | |
Độ phân giải
| 1080 x 1920 pixels | |
Màn hình rộng
| 6.4" | |
Công nghệ cảm ứng
| Cảm ứng điện dung đa điểm | |
Chụp hình & Quay phim
| Camera sau | 8.0 MP |
Camera trước
| 2.0 MP | |
Đèn Flash
| Không | |
Tính năng camera
| Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười | |
Quay phim
| Quay phim FullHD 1080p@30fps | |
Videocall
| Hỗ trợ VideoCall qua Skype | |
CPU & RAM
| Tốc độ CPU | 2.2 GHz |
Số nhân
| 4 nhân | |
Chipset
| Qualcomm MSM8974 | |
RAM
| 2 GB | |
Chip đồ họa (GPU)
| Adreno 330 | |
Bộ nhớ & Lưu trữ
| Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM)
| 16 GB | |
Thẻ nhớ ngoài
| MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
| 64 GB | |
Thiết kế & Trọng lượng
| Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước
| 179.4 x 92.2 x 6.5 mm | |
Trọng lượng (g)
| 212 | |
Thông tin pin
| Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin
| 3050 mAh | |
Pin có thể tháo rời
| Không | |
Kết nối & Cổng giao tiếp
| 3G | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G
| Có | |
Loại Sim
| Micro SIM | |
Khe gắn Sim
| 1 Sim | |
Wifi
| Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot | |
GPS
| A-GPS và GLONASS | |
Bluetooth
| V4.0 with A2DP | |
GPRS/EDGE
| Up to 107 kbps / Up to 296 kbps | |
Jack tai nghe
| 3.5 mm | |
NFC
| Có | |
Kết nối USB
| Micro USB | |
Kết nối khác
| Không | |
Cổng sạc
| Micro USB | |
Giải trí & Ứng dụng
| Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Nghe nhạc
| MP3, WAV, WMA, eAAC+ | |
Ghi âm
| Có | |
Giới hạn cuộc gọi
| Không | |
FM radio
| FM radio với RDS | |
Chức năng khác
| Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk Micro chuyên dụng chống ồn |