[giaban]14,990,000 đ[/giaban][giacu]15,550,000 đ[/giacu] [tomtat]
Thông số kỹ thuật
[/chitiet][kythuat][/kythuat] [hot] Mới [/hot] [video] [/video] [danhgia][/danhgia]
- Đặt Online ưu tiên khuyến mãi (SL có hạn)
- Trả góp 0% ANZ/HSBC/SCB
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Đổi trả theo điều kiện bảo hành của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Smartphone cao cấp với camera cực khủng 20.7MP Sony Xperia Z1 chính là siêu phẩm smartphone Android đến từ Sony Mobile tiếp nối siêu phẩm Xperia Z, nó được công bố trước sự trầm trồ, khen ngợi của người xem trong triển lãm công nghệ IFA 2013 diễn ra tại Đức. Sản phẩm được trang bị khá nhiều tính năng tiên tiến mà đàn anh Z không thể có được, nổi bật nhất phải nói đến đó là chiếc camera trang bị ống kính Sony G, độ phân giải đến 20.7MP. Ngoài ra Z1 còn gây chú ý hơn nữa với màn hình 5inch full HD, bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 800 và thiết kế quá đẹp mắt, chắc chắn của nó.
Thông tin chung
| Hệ điều hành | Android 4.2.2 (Jelly Bean) |
Ngôn ngữ
| Tiếng Việt, Tiếng Anh | |
Màn hình
| Loại màn hình | TFT |
Màu màn hình
| 16 triệu màu | |
Chuẩn màn hình
| Full HD | |
Độ phân giải
| 1080 x 1920 pixels | |
Màn hình rộng
| 5.0" | |
Công nghệ cảm ứng
| Cảm ứng điện dung đa điểm | |
Chụp hình & Quay phim
| Camera sau | 20.7 MP |
Camera trước
| 2.0 MP | |
Đèn Flash
| Có | |
Tính năng camera
| Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười Chống rung | |
Quay phim
| Quay phim FullHD 1080p@30fps | |
Videocall
| Hỗ trợ VideoCall qua Skype | |
CPU & RAM
| Tốc độ CPU | 2.2 GHz |
Số nhân
| 4 nhân | |
Chipset
| Qualcomm MSM8974 | |
RAM
| 2 GB | |
Chip đồ họa (GPU)
| Adreno 330 | |
Bộ nhớ & Lưu trữ
| Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM)
| 16 GB | |
Thẻ nhớ ngoài
| MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
| 64 GB | |
Thiết kế & Trọng lượng
| Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước
| 144 x 74 x 8.5 mm | |
Trọng lượng (g)
| 170 | |
Thông tin pin
| Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin
| 3000 mAh | |
Pin có thể tháo rời
| Không | |
Kết nối & Cổng giao tiếp
| 3G | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G
| Có | |
Loại Sim
| Micro SIM | |
Khe gắn Sim
| 1 Sim | |
Wifi
| Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |
GPS
| A-GPS và GLONASS | |
Bluetooth
| V4.0 with A2DP | |
GPRS/EDGE
| Up to 107 kbps / Up to 296 kbps | |
Jack tai nghe
| 3.5 mm | |
NFC
| Có | |
Kết nối USB
| Micro USB | |
Kết nối khác
| Không | |
Cổng sạc
| Micro USB | |
Giải trí & Ứng dụng
| Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc
| MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | |
Ghi âm
| Có | |
Giới hạn cuộc gọi
| Không | |
FM radio
| FM radio với RDS | |
Chức năng khác
| Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk Micro chuyên dụng chống ồn |