[giaban]8,590,000 đ[/giaban][giacu]9,550,000 đ[/giacu] [tomtat]
Thông số kỹ thuật
[/chitiet][kythuat][/kythuat] [hot] Mới [/hot] [video] [/video] [danhgia][/danhgia]
- Đặt Online ưu tiên khuyến mãi (SL có hạn)
- Trả góp 0% ANZ/HSBC/SCB
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Đổi trả theo điều kiện bảo hành của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Laptop giá rẻ, pin tốt Lenovo S410P một dòng sản phẩm giá rẻ, hấp dẫn của Lenovo hướng đến người dùng bình dân, sản phẩm có thiết kế rất gọn gàng, mỏng và nhẹ.Bên trong máy được trang bị bộ xử lý mới Haswell của Intel, có khả năng tiết kiệm điện và hiệu suất ổn định. Dòng máy này thích hợp với các bạn sinh viên với khả năng tài chính eo hẹp nhưng có nhu cầu sử dụng máy tính để học tập.
Xem thêm tại đây: 02 huong dan thao lap va ve sinh laptop lenovo s410p
Xem thêm tại đây: 02 huong dan thao lap va ve sinh laptop lenovo s410p
Bộ xử lý
| Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU
| Pentium Haswell | |
Loại CPU
| 3556U | |
Tốc độ CPU
| 1.70 GHz | |
Bộ nhớ đệm
| 2 MB, L3 Cache | |
Tốc độ tối đa
| Không | |
Bo mạch
| Chipset | Intel® HM 70 Express Chipset |
Tốc độ Bus
| 1600 MHz | |
Hỗ trợ RAM tối đa
| 8 GB | |
Bộ nhớ
| Dung lượng RAM | 2 GB |
Loại RAM
| DDR3L (2 khe RAM) | |
Tốc độ Bus
| 1600 MHz | |
Đĩa cứng
| Loại ổ đĩa | HDD |
Dung lượng đĩa cứng
| 500 GB | |
Màn hình
| Kích thước màn hình | 14 inch |
Độ phân giải (W x H)
| HD (1366 x 768 pixels) | |
Công nghệ MH
| LED Backlit | |
Cảm ứng
| Không | |
Đồ họa
| Chipset đồ họa | Intel® HD Graphics |
Bộ nhớ đồ họa
| Share | |
Thiết kế card
| Tích hợp | |
Âm thanh
| Kênh âm thanh | 2.0 |
Công nghệ
| Dolby Advanced | |
Thông tin thêm
| Microphone, Headphone (2 in 1) | |
Đĩa quang
| Tích hợp | Có |
Loại đĩa quang
| DVD Super Multi Double Layer | |
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
| Cổng giao tiếp | 2 x USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), USB 2.0, VGA (D-Sub) |
Tính năng mở rộng
| Multi TouchPad | |
Giao tiếp mạng
| LAN | 10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector) |
Chuẩn WiFi
| 802.11b/g/n | |
Kết nối không dây khác
| Bluetooth v4.0 | |
Card Reader
| Đọc thẻ nhớ | Có |
Khe đọc thẻ nhớ
| SD, SDHC, SDXC | |
Webcam
| Độ phân giải WC | 1 MP |
Thông tin thêm
| HD webcam | |
PIN/Battery
| Thông tin Pin | Li-Ion 2700mAh |
Thời gian sử dụng thường
| 3 giờ | |
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
| HĐH kèm theo máy | Linux |
Phần mềm sẵn có
| Đang cập nhật | |
Kích thước & trọng lượng
| Chiều dài (mm) | 349 |
Chiều rộng (mm)
| 244 | |
Chiều cao (mm)
| 23.9 | |
Trọng lượng (kg)
| 2.1 |