[giaban]3,490,000 đ[/giaban][giacu]4,550,000 đ[/giacu] [tomtat]
Thông số kỹ thuật
[/chitiet][kythuat][/kythuat] [hot] Mới [/hot] [video] [/video] [danhgia][/danhgia]
- Đặt Online ưu tiên khuyến mãi (SL có hạn)
- Trả góp 0% ANZ/HSBC/SCB
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Đổi trả theo điều kiện bảo hành của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Dáng dấp hiện đại, hiệu suất ổn định Galaxy Trend Lite là dòng smartphone tầm trung thuộc gia đình nhà “Trend” của Samsung, sản phẩm này có nhiệm vụ bước tiếp con đường chinh phục thị trường smartphone giá rẻ của hãng điện thoại hàng đầu đến từ Hàn Quốc này. Trước đó, Trend Lite đã có hai người anh là Trend và Trend Plus. Sản phẩm có thiết kế gọn gàng, kiểu dáng ưa nhìn, kích thước nhỏ, thích hợp với mọi kích cỡ tay và người sử dụng. Vẫn giữ màn hình 4 inch nhưng Trend Lite được nâng cấp hệ điều hành lên Android 4.1.2 (Jelly Bean) thay vì Android 4.0 như Trend đời đầu.
Thông tin chung
| Hệ điều hành | Android 4.1.2 (Jelly Bean) |
Ngôn ngữ
| Tiếng Việt, Tiếng Anh | |
Màn hình
| Loại màn hình | TFT |
Màu màn hình
| 16 triệu màu | |
Chuẩn màn hình
| WVGA | |
Độ phân giải
| 480 x 800 pixels | |
Màn hình rộng
| 4.0" | |
Công nghệ cảm ứng
| Cảm ứng điện dung đa điểm | |
Chụp hình & Quay phim
| Camera sau | 3.0 MP |
Camera trước
| Không | |
Đèn Flash
| Không | |
Tính năng camera
| Không | |
Quay phim
| Quay phim VGA | |
Videocall
| Không | |
CPU & RAM
| Tốc độ CPU | 1 GHz |
Số nhân
| 1 nhân | |
Chipset
| Qualcomm MSM7227 | |
RAM
| 512 MB | |
Chip đồ họa (GPU)
| Adreno 200 | |
Bộ nhớ & Lưu trữ
| Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM)
| 4 GB | |
Thẻ nhớ ngoài
| MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
| 32 GB | |
Thiết kế & Trọng lượng
| Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước
| 121.5 x 63.1 x 10.9 mm | |
Trọng lượng (g)
| 126 | |
Thông tin pin
| Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin
| 1500 mAh | |
Pin có thể tháo rời
| Có | |
Kết nối & Cổng giao tiếp
| 3G | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G
| Không | |
Loại Sim
| Micro SIM | |
Khe gắn Sim
| 2 SIM 2 sóng | |
Wifi
| Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |
GPS
| A-GPS | |
Bluetooth
| V4.0 with A2DP | |
GPRS/EDGE
| Có | |
Jack tai nghe
| 3.5 mm | |
NFC
| Không | |
Kết nối USB
| Micro USB | |
Kết nối khác
| Không | |
Cổng sạc
| Micro USB | |
Giải trí & Ứng dụng
| Xem phim | MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc
| MP3, WAV, eAAC+, FLAC | |
Ghi âm
| Có | |
Giới hạn cuộc gọi
| Không | |
FM radio
| Không | |
Chức năng khác
| Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa |