CAM KẾT 100% CHÍNH HÃNGnguồn gốc, xuất xứ sản phẩm rõ ràng ĐÓNG GÓI CẨN THẬNđảm bảo độ an toàn cho sản phẩm XEM HÀNG TRƯỚC KHI NHẬNquyền lợi tối đa cho khách hàng
[giaban]860,000 đ[/giaban][giacu]950,000 đ[/giacu] [tomtat]
  • Đặt Online ưu tiên khuyến mãi (SL có hạn) 
  • Trả góp 0% ANZ/HSBC/SCB 
  • Giao hàng miễn phí toàn quốc 
  • Đổi trả theo điều kiện bảo hành của nhà sản xuất 
[/tomtat] [chitiet]                        Mời các bạn cùng Shop Nino24 trên tay một sản phẩm vô cùng độc đáo đến từ nhà sản xuất ........

  Thông số kỹ thuật
Điều tạo ấn lượng lạ lùng đầu tiên cho bạn khi cầm card tăng tốc đồ họa “trung lưu” Gigabyte GeForce 8600 GT (ký hiệu GV-NX86T256D) này là hệ thống giải nhiệt. Tuy sử dụng GPU NVIDIA GF 8600 GT, nhưng card không có bộ quạt đồ sộ mà thay vào đó là một kết cấu kim loại màu đen với nhiều khe phủ trùm gần hết bề mặt của board mạch.

Đó là giải pháp giải nhiệt dạng ống Gigabyte Silent-Pipe II được kết hợp với công nghệ Screen-Cooling giúp khai thác các dòng đối lưu tự nhiên được hình thành từ mặt trước thùng máy tính và các quạt có trong hệ thống để làm mát GPU. Trong các thử nghiệm tại phòng thí nghiệm của Gigabyte, giải pháp Silent-Pipe II tỏ ra hơn hẳn giải pháp fansink dùng quạt, vừa không gây ồn và nhiễu cho hệ thống, vừa bảo đảm cho GPU mát hơn rất nhiều trong các tác vụ thông thường. Ngay cả trong tác vụ dựng hình 3D nặng nề, giải pháp này vẫn bảo đảm cho GPU hoạt động êm ả, đạt chất lượng hình ảnh nổi bật mà không bị nhiễu. Ngoài ra, Silent-Pipe II còn giúp tiết kiệm được điện năng và không gian trong thùng máy.

Gigabyte còn nhấn mạnh cho card đồ họa trong dòng “Sự lựa chọn của game thủ” này bằng “chiêu” kết hợp nó với game Supreme Commander, vốn đoạt giải Game Chiến lược Hay nhất tại E3 2006. Không chỉ đưa hình ảnh game lên bao bì card GeForce 8600 GT, Gigabyte còn tặng kèm theo đĩa game này có bản quyền.
Card GeForce 8600 GT này không chỉ sử dụng thế hệ bộ nhớ mới GDDR3 (256MB) mà còn hỗ trợ đầy đủ DirectX 10 và Shader Model 4.0. Nó hỗ trợ đầy đủ cho Windows Vista Premium. Khác các thế hệ GPU trước, GF 8600 GT có chíp xử lý video “on-chip” chuyên dụng để cho ra chất lượng hình ảnh tuyệt hảo và playback video cực kỳ mượt mà.


Các đặc điểm chính:

Gigabyte GeForce 8800 GTX
Gigabyte GeForce 8600 GT
Bộ nhớ vật lý
768MB GDDR3
256MB GDDR3
Bus bộ nhớ
384-bit
128-bit
Xung bộ nhớ
1,8GHz (900MHz DDR3)
1,4GHz (700MHz DDR3)
Xung nhân đồ họa
575MHz
570MHz
Giao diện
PCI-E x16; hỗ trợ SLI
Hỗ trợ
DirectX 10; Windows XP/2003/Vista
DirectX 10; Windows 2000/XP SP2/Vista
Cổng
DVI (DVI x 2); VGA (VGA Adapter); TV Out (S-Video); HDTV Output (qua cáp HDTV Out); VGA thứ hai; HDCP


Chúng tôi thử nghiệm với hệ thống:
- CPU Intel Core 2 Extreme X6800 (2 x 2,93GHz) và Core 2 Duo E6700
(2 x 2,66GHz), Dual Core, bus FSB 1066MHz, bộ nhớ đệm L2 Cache 4MB.
- Mainboard: Intel D975XBX.
- RAM: Kingmax DDR2-533
- HDD: Seagate 120GB, 7200rpm, 8MB buffer.
- Nguồn: Asus 440W.
- Windows XP Professional SP2, DirectX 9.0c.

Kết quả test như sau:

Gigabyte GF8600 GT
Gigabyte GF8800 GTX

CPU Intel X6800
2.93GHz, 1GB DDR2-533
CPU Intel E6700
2.66GHz, 512 MB DDR2-533
3DMark06 Pro 1.1.0 (ForceWare 110.02)


Điểm chung
4462
10194
SM2.0 Score
1792
4727
- GT1: Return to Proxycon
13,921 fps
39,426 fps
- GT2: Firefly Forest
15,938 fps
39,350 fps
HDR/SM3.0 Score
1606
4788
- HDR1: Canyon Flight
14,269 fps
44,661 fps
- HDR2: Deep Freeze
17,841 fps
51,104 fps
CPU Score
2502
2253
- CPU 1- Red Valley
0,797 fps
0,721 fps
- CPU 2 – Red Valley
1,259 fps
1,127 fps
Fill Rate (Single-Texturing)
2325,869 Mtexels/s
6914,378 Mtexels/s
Fill Rate (Multi-Texturing)
5066,747 Mtexels/s
17524,304 Mtexels/s
Pixel Shader
106,957 fps
435,456 fps
Vertex Shader (Simple)
226,162 Mvertices/s
230,665 Mvertices/s
Vertex Shader (Complex)
83,686 Mvertices/s
107,569 Mvertices/s
Shader Particles (SM3.0)
35,832 fps
161,186 fps
Perlin Noise (SM3.0)
33,528 fps
150,322 fps
Game Red Valley (1024x768; None Anti-Aliasing, Optimal Texture Filtering)
120 điểm
(Không test)
AquaMark3
(1024x768x32, Off FSAA, 4x Anisotropy, Maximum Details)


TriScore
124.838
138.164
GFX
21.426
27.314
CPU
14.955
13.982
Triangles/Sec (tps)
37.580.304
41.541.912
Frames/Sec (fps)
124,84
136,16









[/chitiet][kythuat][/kythuat] [hot] Mới [/hot] [video] [/video] [danhgia][/danhgia]

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ