[giaban]8,990,000 đ[/giaban][giacu]9,550,000 đ[/giacu] [tomtat]
Thông số kỹ thuật
[/chitiet][kythuat][/kythuat] [hot] Mới [/hot] [video] [/video] [danhgia][/danhgia]
- Đặt Online ưu tiên khuyến mãi (SL có hạn)
- Trả góp 0% ANZ/HSBC/SCB
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Đổi trả theo điều kiện bảo hành của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Trang nhã từ thiết kế, mạnh mẽ từ cấu hình Bạn đang cần một chiếc máy tính xách tay với yêu cầu di chuyển nhiều, thời trang và sành điệu, đặc biệt quan trọng nhất là cấu hình máy đảm bảo chạy êm ái, ổn định. Tất cả sẽ có trong Acer Aspire E1 470. Trọng lượng nhẹ hơn, di động hơn, tiện lợi hơn Acer Aspire E1 470 là một chiếc laptop có tính linh động rất cao với khối lượng chỉ 1.87kg. Kích thước máy tương đối nhỏ gọn với 340x245x26 ( dài x rộng x cao ). Để sở hữu được kích thước và trọng lượng tuyệt vời như vậy thì Acer đã tinh giảm đi ổ đĩa quang bên cạnh phải và kích thước viền máy cũng được làm mỏng hơn. Toàn thân máy được làm bằng nhôm, cho bạn cảm giác mát lạnh suốt thời gian làm việc.
Bộ xử lý
| Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU
| Core i3 | |
Loại CPU
| 3217U | |
Tốc độ CPU
| 1.80 GHz | |
Bộ nhớ đệm
| 3 MB, Intel® Smart Cache | |
Tốc độ tối đa
| Không | |
Bo mạch
| Chipset | Intel® HM77 Express Chipset |
Tốc độ Bus
| 1600 MHz | |
Hỗ trợ RAM tối đa
| 8 GB | |
Bộ nhớ
| Dung lượng RAM | 2 GB |
Loại RAM
| DDR3L (2 khe RAM) | |
Tốc độ Bus
| 1600 MHz | |
Đĩa cứng
| Loại ổ đĩa | HDD |
Dung lượng đĩa cứng
| 500 GB | |
Màn hình
| Kích thước màn hình | 14 inch |
Độ phân giải (W x H)
| HD (1366 x 768 pixels) | |
Công nghệ MH
| LED Backlit | |
Cảm ứng
| Không | |
Đồ họa
| Chipset đồ họa | Intel® HD Graphics 4000 |
Bộ nhớ đồ họa
| Share | |
Thiết kế card
| Tích hợp | |
Âm thanh
| Kênh âm thanh | 2.0 |
Công nghệ
| Intel High Definition Audio | |
Thông tin thêm
| Microphone, Headphone (2 in 1) | |
Đĩa quang
| Tích hợp | Không |
Loại đĩa quang
| Không | |
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
| Cổng giao tiếp | 2 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), USB 3.0, VGA (D-Sub) |
Tính năng mở rộng
| Managed AC charge cycles | |
Giao tiếp mạng
| LAN | 10/100/1000 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector) |
Chuẩn WiFi
| 802.11b/g/n | |
Kết nối không dây khác
| Bluetooth v4.0 | |
Card Reader
| Đọc thẻ nhớ | Có |
Khe đọc thẻ nhớ
| SD, SDHC, SDXC | |
Webcam
| Độ phân giải WC | 1 MP |
Thông tin thêm
| HD webcam | |
PIN/Battery
| Thông tin Pin | Lithium-ion 4 cell |
Thời gian sử dụng thường
| Đang cập nhật | |
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
| HĐH kèm theo máy | Linux |
Phần mềm sẵn có
| Đang cập nhật | |
Kích thước & trọng lượng
| Chiều dài (mm) | 340 |
Chiều rộng (mm)
| 245 | |
Chiều cao (mm)
| 26 | |
Trọng lượng (kg)
| 1.87 |