[giaban]9,490,000 đ[/giaban][giacu]10,550,000 đ[/giacu] [tomtat]
Thông số kỹ thuật
[/chitiet][kythuat][/kythuat] [hot] Mới [/hot] [video] [/video] [danhgia][/danhgia]
- Đặt Online ưu tiên khuyến mãi (SL có hạn)
- Trả góp 0% ANZ/HSBC/SCB
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Đổi trả theo điều kiện bảo hành của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
HTC Desire 816 – Smartphone tầm trung trang bị tính năng cao cấp Sự trở lại của HTC cùng chiếc phablet 5.5 inch đã làm thị trường smartphone sôi động lên rất nhiều. Đây cũng là một sản phẩm khá đặc biệt, được thiết kế khác biệt so với các sản phẩm trước đó của hãng. Desire 816 là một sản phẩm tầm trung tuy nhiên cấu hình bên trong lại khiến nhiều người ngạc nhiên, cụ thể máy trang bị bộ xử lý bốn nhân Qualcomm Snapdragon 400, hỗ trợ RAM 1.5 GB, được cài đặt hệ điều hành mới nhất Android 4.4 (KitKat). Ngoài ra thiết bị này còn có màn hình khá ấn tượng với kích thước 5.5 inch, bộ loa kép BoomSound và camera đầy ấn tượng với 13MP.
Thông tin chung
| Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Ngôn ngữ
| Tiếng Việt, Tiếng Anh | |
Màn hình
| Loại màn hình | Super LCD 2 |
Màu màn hình
| 16 triệu màu | |
Chuẩn màn hình
| HD | |
Độ phân giải
| 720 x 1280 pixels | |
Màn hình rộng
| 5.5" | |
Công nghệ cảm ứng
| Cảm ứng điện dung đa điểm | |
Chụp hình & Quay phim
| Camera sau | 13 MP |
Camera trước
| 5 MP | |
Đèn Flash
| Có | |
Tính năng camera
| Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt | |
Quay phim
| Quay phim FullHD 1080p@30fps | |
Videocall
| Hỗ trợ VideoCall qua Skype | |
CPU & RAM
| Tốc độ CPU | Quad-core 1.6 GHz |
Số nhân
| 4 nhân | |
Chipset
| Qualcomm Snapdragon 400 | |
RAM
| 1.5 GB | |
Chip đồ họa (GPU)
| Adreno 305 | |
Bộ nhớ & Lưu trữ
| Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM)
| 8 GB | |
Thẻ nhớ ngoài
| MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
| 64 GB | |
Thiết kế & Trọng lượng
| Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước
| 156.6 x 78.7 x 7.99 mm | |
Trọng lượng (g)
| 165 | |
Thông tin pin
| Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin
| 2600 mAh | |
Pin có thể tháo rời
| Không | |
Kết nối & Cổng giao tiếp
| 3G | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G
| Có | |
Loại Sim
| Nano SIM | |
Khe gắn Sim
| 2 SIM 2 sóng | |
Wifi
| Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot | |
GPS
| A-GPS và GLONASS | |
Bluetooth
| V4.0 with A2DP | |
GPRS/EDGE
| Có | |
Jack tai nghe
| 3.5 mm | |
NFC
| Không | |
Kết nối USB
| Micro USB | |
Kết nối khác
| Không | |
Cổng sạc
| Micro USB | |
Giải trí & Ứng dụng
| Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc
| MP3, WAV, WMA, eAAC+ | |
Ghi âm
| Có | |
Giới hạn cuộc gọi
| Không | |
FM radio
| Có | |
Chức năng khác
| Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa |