[giaban]9,490,000 đ[/giaban][giacu]10,550,000 đ[/giacu] [tomtat]
Thông số kỹ thuật
[/chitiet][kythuat][/kythuat] [hot] Mới [/hot] [video] [/video] [danhgia][/danhgia]
- Đặt Online ưu tiên khuyến mãi (SL có hạn)
- Trả góp 0% ANZ/HSBC/SCB
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Đổi trả theo điều kiện bảo hành của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Laptop phổ thông với thiết kế dành cho các bạn trẻ Khi nhìn vào thiết bị, bạn sẽ cảm nhận được sự trẻ trung, năng động với màu trắng tinh khôi và lịch lãm. Thiết kế theo kiểu liền khối rất hiện đại, pin liền thân giúp laptop chắc chắn hơn.
Bộ xử lý
| Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU
| Core i3 | |
Loại CPU
| 3217U | |
Tốc độ CPU
| 1.80 GHz | |
Bộ nhớ đệm
| 3 MB, Intel® Smart Cache | |
Tốc độ tối đa
| Không | |
Bo mạch
| Chipset | Intel® HM76 Express Chipset |
Tốc độ Bus
| 1600 MHz | |
Hỗ trợ RAM tối đa
| 2 GB | |
Bộ nhớ
| Dung lượng RAM | 2 GB |
Loại RAM
| DDR3L(On board) | |
Tốc độ Bus
| 1600 MHz | |
Đĩa cứng
| Loại ổ đĩa | HDD |
Dung lượng đĩa cứng
| 500 GB | |
Màn hình
| Kích thước màn hình | 14 inch |
Độ phân giải (W x H)
| HD (1366 x 768 pixels) | |
Công nghệ MH
| LED Backlit | |
Cảm ứng
| Không | |
Đồ họa
| Chipset đồ họa | Intel® HD Graphics 4000 |
Bộ nhớ đồ họa
| Share 736MB | |
Thiết kế card
| Tích hợp | |
Âm thanh
| Kênh âm thanh | 2.0 |
Công nghệ
| SonicMaster | |
Thông tin thêm
| Microphone, Headphone (2 in 1) | |
Đĩa quang
| Tích hợp | Có |
Loại đĩa quang
| DVD Super Multi Double Layer | |
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
| Cổng giao tiếp | HDMI, LAN (RJ45), USB 2.0, USB 3.0, VGA (D-Sub) |
Tính năng mở rộng
| Instant On, Perfomance Switch | |
Giao tiếp mạng
| LAN | 10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector) |
Chuẩn WiFi
| 802.11b/g/n | |
Kết nối không dây khác
| Không | |
Card Reader
| Đọc thẻ nhớ | Có |
Khe đọc thẻ nhớ
| SD, SDHC, SDXC | |
Webcam
| Độ phân giải WC | 1 MP |
Thông tin thêm
| HD webcam | |
PIN/Battery
| Thông tin Pin | Lithium-ion 4 cell |
Thời gian sử dụng thường
| 3.5 giờ | |
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
| HĐH kèm theo máy | Linux |
Phần mềm sẵn có
| Đang cập nhật | |
Kích thước & trọng lượng
| Chiều dài (mm) | 380 |
Chiều rộng (mm)
| 251 | |
Chiều cao (mm)
| 24.8/31.7 | |
Trọng lượng (kg)
| 2.1 |