[giaban]10,290,000 đ[/giaban][giacu]11,550,000 đ[/giacu] [tomtat]
Thông số kỹ thuật
[/chitiet][kythuat][/kythuat] [hot] Mới [/hot] [video] [/video] [danhgia][/danhgia]
- Đặt Online ưu tiên khuyến mãi (SL có hạn)
- Trả góp 0% ANZ/HSBC/SCB
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Đổi trả theo điều kiện bảo hành của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Cải tiến về thiết kế và hiệu suất Trong những tháng gần đây, HP liên tục tung ra những dòng sản phẩm tầm trung đánh vào phân khúc học sinh, sinh viên và nhân viên văn phòng. Đây là thế hệ laptop phổ thông mới, thay thế cho dòng HP 2000 vốn rất được ưa chuộng. Với những cải tiến vượt bậc về thiết kế và cấu hình, HP 15 D062TU là đại diện tiêu biểu và nổi bật trong dòng sản phẩm mới này.
Bộ xử lý
| Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU
| Core i3 | |
Loại CPU
| 3110M | |
Tốc độ CPU
| 2.40 GHz | |
Bộ nhớ đệm
| 3 MB, L3 Cache | |
Tốc độ tối đa
| Không | |
Bo mạch
| Chipset | Intel HM 76 chipset |
Tốc độ Bus
| 1600 MHz | |
Hỗ trợ RAM tối đa
| 16 GB | |
Bộ nhớ
| Dung lượng RAM | 4 GB |
Loại RAM
| DDR3L (2 khe RAM) | |
Tốc độ Bus
| 1600 MHz | |
Đĩa cứng
| Loại ổ đĩa | HDD |
Dung lượng đĩa cứng
| 500 GB | |
Màn hình
| Kích thước màn hình | 15.6 inch |
Độ phân giải (W x H)
| HD (1366 x 768 pixels) | |
Công nghệ MH
| HD BrightView LED-backlit | |
Cảm ứng
| Không | |
Đồ họa
| Chipset đồ họa | Intel® HD Graphics 4000 |
Bộ nhớ đồ họa
| Share 1760MB | |
Thiết kế card
| Tích hợp | |
Âm thanh
| Kênh âm thanh | 2.0 |
Công nghệ
| High Quality Stereo Speakers | |
Thông tin thêm
| Microphone, Headphone (2 in 1) | |
Đĩa quang
| Tích hợp | Có |
Loại đĩa quang
| DVD Super Multi Double Layer | |
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
| Cổng giao tiếp | 2 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), USB 3.0, VGA (D-Sub) |
Tính năng mở rộng
| - | |
Giao tiếp mạng
| LAN | 10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector) |
Chuẩn WiFi
| 802.11b/g/n | |
Kết nối không dây khác
| Bluetooth | |
Card Reader
| Đọc thẻ nhớ | Có |
Khe đọc thẻ nhớ
| SD, SDHC, SDXC | |
Webcam
| Độ phân giải WC | 1 MP |
Thông tin thêm
| HP TrueVision Webcam | |
PIN/Battery
| Thông tin Pin | Li-Ion 2620mAh |
Thời gian sử dụng thường
| Đang cập nhật | |
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
| HĐH kèm theo máy | Linux |
Phần mềm sẵn có
| Đang cập nhật | |
Kích thước & trọng lượng
| Chiều dài (mm) | 378 |
Chiều rộng (mm)
| 259 | |
Chiều cao (mm)
| 28.1 | |
Trọng lượng (kg)
| 2.25 |