[giaban]11,990,000 đ[/giaban][giacu]12,550,000 đ[/giacu] [tomtat]
Thông số kỹ thuật
[/chitiet][kythuat][/kythuat] [hot] Mới [/hot] [video] [/video] [danhgia][/danhgia]
- Đặt Online ưu tiên khuyến mãi (SL có hạn)
- Trả góp 0% ANZ/HSBC/SCB
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Đổi trả theo điều kiện bảo hành của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Smartphone tốt nhất của Sony Không phải Sony là công ty duy nhất đang phải vật lột với vấn đề cạnh tranh trong thị trường điện thoại thông minh mà kể cả HTC hay LG cũng đang có tình trạng tương tự. Chiến thắng Apple, Samsung là điều mà nhà sản xuất nào cũng mong muốn, và “siêu phẩm” của Sony mang tên Xperia Z đã được tung ra nhằm hi vọng điều đó.
Thông tin chung
| Hệ điều hành | Android 4.1.2 (Jelly Bean) |
Ngôn ngữ
| Tiếng Việt, Tiếng Anh | |
Màn hình
| Loại màn hình | TFT |
Màu màn hình
| 16 triệu màu | |
Chuẩn màn hình
| Full HD | |
Độ phân giải
| 1080 x 1920 pixels | |
Màn hình rộng
| 5.0" | |
Công nghệ cảm ứng
| Cảm ứng điện dung đa điểm | |
Chụp hình & Quay phim
| Camera sau | 13 MP |
Camera trước
| 2.2 MP | |
Đèn Flash
| Có | |
Tính năng camera
| Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt Chống rung | |
Quay phim
| Quay phim FullHD 1080p@30fps | |
Videocall
| Không | |
CPU & RAM
| Tốc độ CPU | Quad-core 1.5 GHz Krait |
Số nhân
| 4 nhân | |
Chipset
| Qualcomm APQ8064 Snapdragon | |
RAM
| 2 GB | |
Chip đồ họa (GPU)
| Adreno 320 | |
Bộ nhớ & Lưu trữ
| Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM)
| 16 GB | |
Thẻ nhớ ngoài
| MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
| 32 GB | |
Thiết kế & Trọng lượng
| Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước
| 139 x 71 x 7.9 mm | |
Trọng lượng (g)
| 146 | |
Thông tin pin
| Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin
| 2330 mAh | |
Pin có thể tháo rời
| Không | |
Kết nối & Cổng giao tiếp
| 3G | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G
| Có | |
Loại Sim
| Micro SIM | |
Khe gắn Sim
| 1 Sim | |
Wifi
| Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | |
GPS
| A-GPS và GLONASS | |
Bluetooth
| V4.0 with A2DP | |
GPRS/EDGE
| Up to 107 kbps / Up to 296 kbps | |
Jack tai nghe
| 3.5 mm | |
NFC
| Có | |
Kết nối USB
| Micro USB | |
Kết nối khác
| Không | |
Cổng sạc
| Micro USB | |
Giải trí & Ứng dụng
| Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc
| MP3, WAV, WMA, eAAC+ | |
Ghi âm
| Có | |
Giới hạn cuộc gọi
| Không | |
FM radio
| FM radio với RDS | |
Chức năng khác
| Mạng xã hội ảo Gmail, Youtube Micro chuyên dụng chống ồn |