[giaban]10,990,000 đ[/giaban][giacu]11,550,000 đ[/giacu] [tomtat]
Thông số kỹ thuật
[/chitiet][kythuat][/kythuat] [hot] Mới [/hot] [video] [/video] [danhgia][/danhgia]
- Đặt Online ưu tiên khuyến mãi (SL có hạn)
- Trả góp 0% ANZ/HSBC/SCB
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Đổi trả theo điều kiện bảo hành của nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Lenovo Z400 mang lại những điều tuyệt vời trong công việc cũng như giải trí Bạn đang tìm kiếm một Laptop hiện đại, cấu hình mạnh, thiết kế mỏng đẹp và quan trọng là giá cả hợp lý. Mới đây Lenovo đã giới thiệu đến người dùng hai sản phẩm mới của họ mang tên Lenovo Z500 và Z400. Với Lenovo Z400 là sản phẩm được rất nhiều người dùng lựa chọn, đặc biệt là người làm văn phòng, học sinh, sinh viên. Thiết kế mỏng hơn, nhẹ hơn so với những laptop thông thường Ngày nay, nâng cao tính di động cho một chiếc Laptop đã trở nên quan trọng hơn nhằm đáp ứng được những yêu cầu công việc cũng như học tập, độ mỏng và trọng lượng của máy đã được Lenovo chú ý. Với trọng lượng 2,12 kg và độ dày 28 mm thì Z400 sẽ là thiết bị di động phù hợp với đại đa số người dùng. Lớp vỏ ngoài của máy được thiết kế đơn giản, cấu trúc máy cứng cáp mang lại sự tin cậy cho người dùng. Để giảm nhiệt cho máy đồng thời chống trầy xước thì Lenovo đã thiết kế mặt trong và phần chiếu nghỉ tay bằng một lớp nhôm mỏng.
Bộ xử lý
| Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU
| Core i3 | |
Loại CPU
| 3120M | |
Tốc độ CPU
| 2.50 GHz | |
Bộ nhớ đệm
| 3 MB, L3 Cache | |
Tốc độ tối đa
| Không | |
Bo mạch
| Chipset | Intel® HM76 Express Chipset |
Tốc độ Bus
| 1600 MHz | |
Hỗ trợ RAM tối đa
| 8 GB | |
Bộ nhớ
| Dung lượng RAM | 4 GB |
Loại RAM
| DDR3 (2 khe RAM) | |
Tốc độ Bus
| 1600 MHz | |
Đĩa cứng
| Loại ổ đĩa | HDD |
Dung lượng đĩa cứng
| 500 GB | |
Màn hình
| Kích thước màn hình | 14 inch |
Độ phân giải (W x H)
| HD (1366 x 768 pixels) | |
Công nghệ MH
| LED Blacklit | |
Cảm ứng
| Không | |
Đồ họa
| Chipset đồ họa | Intel® HD Graphics 4000 |
Bộ nhớ đồ họa
| Share 1632 MB | |
Thiết kế card
| Tích hợp | |
Âm thanh
| Kênh âm thanh | 2.0 |
Công nghệ
| Dolby® Home Theater® v4 | |
Thông tin thêm
| Microphone, Headphone (2 in 1) | |
Đĩa quang
| Tích hợp | Có |
Loại đĩa quang
| DVD Super Multi Double Layer | |
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
| Cổng giao tiếp | 2 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), USB 3.0, VGA (D-Sub) |
Tính năng mở rộng
| One Key Recovery | |
Giao tiếp mạng
| LAN | 10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector) |
Chuẩn WiFi
| 802.11b/g/n | |
Kết nối không dây khác
| Bluetooth v4.0 | |
PIN/Battery
| Thông tin Pin | Lithium-ion 4 cell |
Thời gian sử dụng thường
| 3.5 giờ | |
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
| HĐH kèm theo máy | Linux |
Phần mềm sẵn có
| Đang cập nhật | |
Kích thước & trọng lượng
| Chiều dài (mm) | 344 |
Chiều rộng (mm)
| 234 | |
Chiều cao (mm)
| 28 | |
Trọng lượng (kg)
| 2.12 |